Theo thống kê, tỷ lệ mắc polyp ở những người trên 50 tuổi là khoảng 50%, và tỷ lệ ung thư khoảng 3% đến 10%. Sàng lọc tổn thương đại tràng là biện pháp phòng ngừa chủ yếu đối với ung thư đại tràng, tức là phòng ngừa căn nguyên. Thông qua việc tầm soát bệnh đại tràng, phát hiện sớm và điều trị polyp đại tràng có thể giảm tỷ lệ mắc bệnh ung thư đại tràng, nâng cao chất lượng .
Polyp đại tràng là gì
Polyp đại tràng là biểu hiện của những vết lồi ra khỏi lớp biểu bì của niêm mạc đại tràng và nhô vào lòng ruột. Polyp đại tràng phần lớn xảy ra ở đại tràng xích ma và trực tràng, nam nhiều hơn nữ, tuổi càng cao thì tỷ lệ mắc bệnh càng cao. Tỷ lệ ung thư của polyp đại tràng có liên quan đến loại mô học, kích thước và sự loạn sản biểu mô của polyp. Nói chung, tỷ lệ ung thư của polyp tuyến là cao, trong đó tỷ lệ ung thư của u nhú là 30% đến 70%. Tỷ lệ ung thư loạn sản nặng là 27%, ước tính thời gian mắc ung thư từ 5 đến 15 năm.
Các yếu tố gây bệnh
Căn nguyên chính xác của bệnh polyp đại tràng vẫn chưa rõ ràng, có thể liên quan đến sự tương tác của các yếu tố sau.
1. Yếu tố chế độ ăn uống:
Yếu tố chế độ ăn uống có mối quan hệ nhất định đến việc hình thành polyp đại tràng, đặc biệt là sự tương tác của vi khuẩn và axit mật, đây có thể là cơ sở hình thành nên polyp tuyến.
2. Yếu tố di truyền:
Người ta thường tin rằng sự hình thành các khối u có liên quan chặt chẽ đến đột biến gen và các yếu tố di truyền.
3. Kích thích viêm:
Niêm mạc trực tràng bị kích thích viêm nhiễm lâu ngày có thể hình thành các khối polyp ở niêm mạc ruột, nguyên nhân là do niêm mạc ruột bị viêm, xung huyết và phù nề, sau khi vết loét ăn mòn sẽ dần dần se lại và hình thành các polyp.Xuất hiện do chất nhầy bị giữ lại.
4. Phân, dị vật kích thích và tổn thương cơ học:
Xỉ phân và dị vật lâu ngày kích thích biểu mô niêm mạc ruột, các nguyên nhân khác gây tổn thương niêm mạc trực tràng, làm cho tế bào bị loạn sản và hình thành các polyp.
3 triệu chứng nên đi khám kịp thời
Polyp đại tràng về cơ bản không có triệu chứng rõ ràng, đôi khi có thể xuất hiện các triệu chứng sau, bạn cần đến bệnh viện chính quy để được chẩn đoán và điều trị.
1. Đi ngoài ra máu :
Bệnh nhân bị polyp đại tràng rất dễ bị đi ngoài ra máu trong phân, tuy nhiên nhiều người lại nhầm lẫn đi ngoài ra máu là triệu chứng của bệnh trĩ khiến người bệnh trì hoãn thời gian điều trị bệnh tốt nhất. Chảy máu do bệnh trĩ thường có biểu hiện là máu chảy nhỏ giọt sau phân có màu đỏ , còn chảy máu do polyp đại tràng thường lẫn với phân có màu đỏ tươi hoặc đỏ sẫm, phần lớn là do bề mặt của khối polyp bị vỡ ra.
2. Thay đổi thói quen đi tiêu:
Bao gồm thay đổi về thời gian và tần suất đi tiêu, cũng như tình trạng táo bón hoặc tiêu chảy không rõ nguyên nhân. Đặc biệt khi tình trạng táo bón, tiêu chảy diễn ra nhiều lần, hoặc đau bụng thì càng phải đề cao cảnh giác.
3. Hình dạng phân bất thường:
Phân bình thường nên có hình trụ, nhưng nếu polyp lớn và chèn ép phân trong lòng đại tràng, phân có xu hướng loãng hoặc dẹt khi thải ra ngoài, đôi khi có lẫn máu.
Cách chẩn đoán polyp đại tràng
Thông thường, người lớn khỏe mạnh trên 50 tuổi nên nội soi nếu có điều kiện. Nếu bạn có polyp trực tràng (đại tràng), tiền sử gia đình bị ung thư ruột kết và tiền sử tiêu chảy , táo bón và có máu trong phân , nếu khám sức khỏe thấy CEA và CA199 trong máu tăng và máu ẩn trong phân là dương tính, hãy tầm soát tổn thương đại tràng nên được thực hiện.
Nội soi đại tràng là lựa chọn hàng đầu, dù là loại polyp đại tràng nào thì cũng nên sinh thiết dưới nội soi và đưa đi xét nghiệm giải phẫu bệnh.
Đối với những bệnh nhân không thể làm nội soi đại tràng hoặc không muốn làm nội soi đại tràng, có thể lựa chọn phương pháp thụt bari hoặc nội soi đại tràng ảo CT.
Cách điều trị polyp đại tràng
Các phương pháp cắt polyp đại tràng hiện nay bao gồm:
Cắt bỏ nội soi bằng điện cao tần, cắt nội soi hoặc phẫu thuật tổng quát. Trong số đó, cắt đốt điện cao tần nội soi là phương pháp điều trị được nhiều người áp dụng và hiệu quả, phù hợp với những khối polyp chưa có dấu hiệu chuyển hóa ác tính.
Phương pháp này sử dụng dòng điện cao tần để cắt và cắt tận gốc mô polyp, rất dễ phẫu thuật, bệnh nhân có thể ra khỏi giường ngay sau khi phẫu thuật.
Phương pháp này không những không tốn kém mà còn ít biến chứng, có thể thu được kết quả giải phẫu bệnh của toàn bộ polyp. Polyp nhỏ có hoặc không có cuống có thể được cắt bỏ nội soi. Các polyp không cuống có đường kính lớn hơn 3 cm và kết quả sinh thiết giải phẫu bệnh cho thấy polyp đã trở thành ung thư; hoặc polyp đại tràng có nhiều tổn thương và tổn thương rộng không thể cắt bỏ hoàn toàn bằng nội soi thì nên điều trị bằng phẫu thuật hoặc nội soi.
Đối với một số trường hợp đặc biệt như polyp đại tràng có tính chất gia đình, các bác sĩ sẽ tiến hành nội soi cắt phân đoạn theo kích thước, số lượng, hình dạng, bệnh lý của polyp, theo dõi thường xuyên, nội soi kiểm tra một số bệnh nhân có thể đạt kết quả tốt, nhưng cũng có một số bệnh Bệnh nhân có thể yêu cầu cắt bỏ toàn bộ.
Polyp không phải là tất cả, vì polyp sẽ tái phát nên phải nội soi đại tràng 1 đến 2 năm sau mổ để phát hiện tổn thương tái phát càng sớm càng tốt và tránh ung thư.
Đối với bệnh nhân có tiền sử gia đình, nên thường xuyên nội soi đại tràng điện tử, soi trực tràng kỹ thuật số, tìm máu ẩn trong phân và các xét nghiệm khác để cố gắng phát hiện sớm các tổn thương.
Polyp đại tràng và ung thư đại trực tràng là những bệnh có tính chất gia đình và tính chất di truyền rõ ràng. Vì vậy, ngay khi được chẩn đoán mắc bệnh này, người nhà ngay lập tức cần theo dõi lâu dài, nên nội soi kiểm tra định kỳ 3 đến 5 năm một lần để phát hiện sớm, chẩn đoán sớm và điều trị sớm.
6. Nội soi đại tràng không đau
Nội soi đại tràng và điều trị nội soi là điều cần thiết đối với bệnh polyp đại tràng. Hiện nay, hầu hết các bệnh viện đều sử dụng ống soi điện tử mỏng và mềm, hầu hết bệnh nhân có thể chịu được kể cả khi không gây mê. Tuy nhiên, một số bệnh nhân “soi gương đổi màu”, thậm chí có bệnh nhân còn từ chối nội soi do căng thẳng hoặc sợ hãi quá mức dẫn đến tình trạng bệnh chậm phát triển. Trong những năm gần đây, sự phát triển của công nghệ nội soi không đau đã mang lại tin vui cho nhiều bệnh nhân hơn. Nội soi không đau là công nghệ tiên tiến được du nhập từ Hoa Kỳ và Châu Âu, sử dụng thuốc hiệu quả và an toàn để đưa bệnh nhân vào trạng thái gây mê nhẹ, sau đó tiến hành nội soi. Trong toàn bộ quá trình thăm khám, bệnh nhân hoàn toàn thoải mái, không chướng bụng, đau tức để bác sĩ hoàn thành ca mổ một cách suôn sẻ. Sau khi thăm khám, bệnh nhân nhanh chóng tỉnh táo, lấy lại khả năng định hướng, có thể xuất viện và về nhà sau một thời gian ngắn nghỉ ngơi. Ưu điểm lớn nhất của phương pháp kiểm tra này so với nội soi truyền thống là không gây đau đớn cho bệnh nhân; thời gian kiểm tra được rút ngắn; có thể tránh được tổn thương đường tiêu hóa do dụng cụ gây ra khi bệnh nhân không nghỉ; có lợi cho việc đánh giá và điều trị bệnh. Hiện nay, phương pháp nội soi không đau đã được áp dụng trong nội soi đại tràng và nội soi cắt cao tần, đặc biệt phù hợp với những bệnh nhân tinh thần căng thẳng, nhạy cảm.
7. Cách điều trị bệnh polyp đại tràng
Khi có biểu hiện chướng bụng bất thường, đau bụng, thay đổi thói quen đại tiện, phân có chất nhầy hoặc có máu, cần tiến hành nội soi kịp thời để xác định chẩn đoán và loại trừ những nguy hiểm có thể xảy ra. Khi phát hiện thấy polyp trong nội soi đại tràng, cần tiến hành sinh thiết và cắt bỏ nội soi càng sớm càng tốt. Nên kiểm tra bệnh lý sau mổ toàn bộ khối u. Đối với các polyp chỉ có biến đổi ung thư ở đầu polyp và các polyp đã biệt hóa tốt thì Nội soi đại tràng theo dõi nên được tiếp tục sau khi cắt bỏ. Đối với các ung thư biểu mô biệt hóa kém hoặc các polyp có cuống ung thư, hoặc thậm chí là các polyp ung thư ở gốc, nên phẫu thuật và hóa trị nếu thích hợp. Việc theo dõi nội soi đại tràng cũng nên được xem xét thường xuyên sau khi cắt polyp. Cách duy nhất để ngăn ngừa và giảm thiểu ung thư polyp, đồng thời nâng cao tỷ lệ phát hiện và chữa khỏi ung thư đại trực tràng giai đoạn đầu.